Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

kỷ niệm

Academic
Friendly

Từ "kỷ niệm" trong tiếng Việt có nghĩanhững điều, sự việc chúng ta ghi nhớ lại, thường những khoảnh khắc đẹp, êm đềm trong cuộc sống. Từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, dưới đây những giải thích cũng như dụ để bạn hiểu hơn.

Định nghĩa
  1. Điều ghi nhớ lại: "Kỷ niệm" thường dùng để chỉ những ký ức, những khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc sống. dụ: "Những kỷ niệm êm đềm về tuổi thơ luôn khiến tôi mỉm cười."
  2. Vật tặng cho nhau để ghi nhớ: Từ "kỷ niệm" cũng chỉ những món quà, vật phẩm người ta tặng nhau để ghi nhớ một sự kiện nào đó. dụ: "Tôi đã tặng ấy một cuốn tập ảnh làm kỷ niệm về chuyến đi du lịch của chúng ta."
Sử dụng nâng cao
  • Lễ kỷ niệm: Đây những sự kiện được tổ chức để tưởng nhớ một ngày, một sự kiện quan trọng trong lịch sử hoặc trong cuộc sống cá nhân. dụ: "Chúng tôi tổ chức lễ kỷ niệm 10 năm ngày cưới."
  • Đài kỷ niệm: những công trình xây dựng nhằm tưởng nhớ một sự kiện, một nhân vật lịch sử. dụ: "Đài kỷ niệm những người đã hy sinh trong chiến tranh được xây dựng rất trang nghiêm."
Các biến thể từ liên quan
  • Kỷ niệm đẹp: Những ký ức tích cực, vui vẻ. dụ: "Mỗi lần nhìn lại những bức ảnh, tôi lại nhớ về những kỷ niệm đẹp."
  • Kỷ niệm buồn: Những ký ức không vui, đau thương. dụ: " kỷ niệm buồn, nhưng tôi vẫn không thể quên."
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Ký ức: Mang nghĩa gần giống với "kỷ niệm", nhưng thường chỉ những hình ảnh, sự việc trong tâm trí. dụ: "Ký ức về nội vẫn còn nét trong tâm trí tôi."
  • Nhớ: Hành động ghi nhớ, thường không chỉ về quá khứ còn có thể áp dụng cho hiện tại.
  1. I. d. 1. Điều ghi nhớ lại : Những kỷ niệm êm đềm. 2. Vật tặng cho nhau để ghi nhớ : Tặng tập ảnh làm kỷ niệm. II. t. Để ghi nhớ : Lễ kỷ niệm ; Đài kỷ niệm.

Comments and discussion on the word "kỷ niệm"